Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tell lies
|
tell lies
tell lies (v)
tell stories, lie, fib (informal), prevaricate, fabricate, tell untruths, spin a yarn (informal)